Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
təwŋ
˧˧
təwŋ
˧˥
təwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təwŋ
˧˥
təwŋ
˧˥˧
Từ nguyên
Sửa đổi
danh từ
Từ nguyên của tông
vie
“
tông
”
fra
ton
Danh từ
Sửa đổi
tông
Lớp
.
(
Hội họa
?
)
Như
sắc
.
(
Âm nhạc
) Một
mức độ
trên
thang âm
.
Động từ
Sửa đổi
tông
Xem
tông phái
.