Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̰ːʔw
˨˩
ɲa̰ːw
˨˨
ɲaːw
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲaːw
˨˨
ɲa̰ːw
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “nhạo”
乐
:
lạc
,
nhạc
,
nhạo
樂
:
lạc
,
nhạc
,
nhạo
Phồn thể
樂
:
lạc
,
nhạc
,
nhạo
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𠿱
:
nhạo
嚛
:
lạc
,
nhạo
,
lác
,
nháo
,
hốt
道
:
dạo
,
đạo
,
nhạo
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhào
nhão
nhao
nháo
Động từ
nhạo
Tỏ
ý
mỉa mai
,
coi thường
.
Cười
nhạo
.
Dt
.,
cũ
, đphg
Bình
nhỏ có
vòi
dùng để đựng
rượu
.
Rượu hồng đào trút nhào vào
nhạo
,.
Kiếm nơi nào nhơn đạo hơn anh. (
ca dao
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhạo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)