Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
triều phục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨiə̤w
˨˩
fṵʔk
˨˩
tʂiəw
˧˧
fṵk
˨˨
tʂiəw
˨˩
fuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂiəw
˧˧
fuk
˨˨
tʂiəw
˧˧
fṵk
˨˨
Định nghĩa
sửa
triều phục
Quần áo
các
quan
mặc
khi vào
chầu
vua
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
triều phục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)