Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiə̤w˨˩ fṵʔk˨˩tʂiəw˧˧ fṵk˨˨tʂiəw˨˩ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂiəw˧˧ fuk˨˨tʂiəw˧˧ fṵk˨˨

Định nghĩa sửa

triều phục

  1. Quần áo các quan mặc khi vào chầu vua.

Dịch sửa

Tham khảo sửa