Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

flood /ˈfləd/

  1. , lụt, nạn lụt.
    the Flood; Noah's Flood — nạn Hồng thuỷ
  2. Dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    floods of rain — mưa như trút nước
    a flood of tears — nước mắt giàn giụa
    a flood of words — lời nói thao thao bất tuyệt
  3. Nước triều lên ((cũng) flood-tide).
  4. (Thơ ca) Sông, suối biển.
    flood and field — niển và đất
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục), (như) flood-light.

Ngoại động từ

sửa

flood ngoại động từ /ˈfləd/

  1. Làm lụt, làm ngập, làm ngập nước.
  2. Làm tràn đầy, làm tràn ngập.
    to be flooded with light — tràn ngập ánh sáng
    to be flooded with invitention — được mời tới tấp

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

flood nội động từ /ˈfləd/

  1. (Thường + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp.
    letters flood in — thư gửi đến tới tấp
  2. (Y học) Bị chảy máu dạ con.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)