flood
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfləd/
Hoa Kỳ | [ˈfləd] |
Danh từ
sửaflood /ˈfləd/
- Lũ, lụt, nạn lụt.
- the Flood; Noah's Flood — nạn Hồng thuỷ
- Dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- floods of rain — mưa như trút nước
- a flood of tears — nước mắt giàn giụa
- a flood of words — lời nói thao thao bất tuyệt
- Nước triều lên ((cũng) flood-tide).
- (Thơ ca) Sông, suối biển.
- flood and field — niển và đất
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục), (như) flood-light.
Ngoại động từ
sửaflood ngoại động từ /ˈfləd/
- Làm lụt, làm ngập, làm ngập nước.
- Làm tràn đầy, làm tràn ngập.
- to be flooded with light — tràn ngập ánh sáng
- to be flooded with invitention — được mời tới tấp
Chia động từ
sửaflood
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flood | |||||
Phân từ hiện tại | flooding | |||||
Phân từ quá khứ | flooded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flood | flood hoặc floodest¹ | floods hoặc floodeth¹ | flood | flood | flood |
Quá khứ | flooded | flooded hoặc floodedst¹ | flooded | flooded | flooded | flooded |
Tương lai | will/shall² flood | will/shall flood hoặc wilt/shalt¹ flood | will/shall flood | will/shall flood | will/shall flood | will/shall flood |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flood | flood hoặc floodest¹ | flood | flood | flood | flood |
Quá khứ | flooded | flooded | flooded | flooded | flooded | flooded |
Tương lai | were to flood hoặc should flood | were to flood hoặc should flood | were to flood hoặc should flood | were to flood hoặc should flood | were to flood hoặc should flood | were to flood hoặc should flood |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flood | — | let’s flood | flood | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaflood nội động từ /ˈfləd/
- (Thường + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp.
- letters flood in — thư gửi đến tới tấp
- (Y học) Bị chảy máu dạ con.
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaflood
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flood | |||||
Phân từ hiện tại | flooding | |||||
Phân từ quá khứ | flooded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flood | flood hoặc floodest¹ | floods hoặc floodeth¹ | flood | flood | flood |
Quá khứ | flooded | flooded hoặc floodedst¹ | flooded | flooded | flooded | flooded |
Tương lai | will/shall² flood | will/shall flood hoặc wilt/shalt¹ flood | will/shall flood | will/shall flood | will/shall flood | will/shall flood |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flood | flood hoặc floodest¹ | flood | flood | flood | flood |
Quá khứ | flooded | flooded | flooded | flooded | flooded | flooded |
Tương lai | were to flood hoặc should flood | were to flood hoặc should flood | were to flood hoặc should flood | were to flood hoặc should flood | were to flood hoặc should flood | were to flood hoặc should flood |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flood | — | let’s flood | flood | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "flood", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)