flood tide

(Đổi hướng từ flood-tide)

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfləd.ˈtɑɪd/

Danh từ

sửa

flood-tide /ˈfləd.ˈtɑɪd/

  1. Nước triều lên.

Tham khảo

sửa