flood-light
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfləd.ˈlɑɪt/
Danh từ
sửaflood-light /ˈfləd.ˈlɑɪt/
Nội động từ
sửaflood-light nội động từ /ˈfləd.ˈlɑɪt/
Tham khảo
sửa- "flood-light", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
flood-light /ˈfləd.ˈlɑɪt/
flood-light nội động từ /ˈfləd.ˈlɑɪt/