Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfləd.ˈlɑɪt/

Danh từ sửa

flood-light /ˈfləd.ˈlɑɪt/

  1. Đèn chiếu, đèn pha ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) flood).

Nội động từ sửa

flood-light nội động từ /ˈfləd.ˈlɑɪt/

  1. Rọi đèn pha, chiếu đèn pha.

Tham khảo sửa