Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːʔ˨˩ kɔn˧˧ja̰ː˨˨ kɔŋ˧˥jaː˨˩˨ kɔŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˨˨ kɔn˧˥ɟa̰ː˨˨ kɔn˧˥ɟa̰ː˨˨ kɔn˧˥˧

Danh từ

sửa

dạ con

  1. Bộ phận sinh dục bên trong của phụ nữ hay động vật giống cái, chứa thai trong suốt thời kỳ thai nghén.

Đồng nghĩa

sửa