Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɛʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

flesh /ˈflɛʃ/

  1. Thịt.
  2. Thịt, cùi (quả).
  3. Sự mập, sự béo.
    to put on flesh — lên cân, béo ra
    to lose flesh — sút cân, gầy đi
  4. Xác thịt, thú nhục dục.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

flesh ngoại động từ /ˈflɛʃ/

  1. Kích thích (chó săn).
  2. Làm cho hăng máu.
  3. Tập cho quen cảnh đổ máu.
  4. Đâm (gươm... ) vào thịt.
  5. Vỗ béo, nuôi béo; làm cho có dathịt.
  6. Nạo thịt (ở miếng da để thuộc).
  7. Khai (đao... ); (nghĩa bóng) khai (bút... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

flesh nội động từ /ˈflɛʃ/

  1. (Thông tục) Béo ra, có dathịt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa