Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máu mủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maw
˧˥
mṵ
˧˩˧
ma̰w
˩˧
mu
˧˩˨
maw
˧˥
mu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maw
˩˩
mu
˧˩
ma̰w
˩˧
mṵʔ
˧˩
Tính từ
sửa
máu mủ
Tình
ruột thịt
thân thích
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
related
Danh từ
sửa
máu mủ
Xem
máu
Dịch
sửa
tiếng Anh:
blood
Tham khảo
sửa
"
máu mủ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)