Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhục dục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲṵʔk
˨˩
zṵʔk
˨˩
ɲṵk
˨˨
jṵk
˨˨
ɲuk
˨˩˨
juk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲuk
˨˨
ɟuk
˨˨
ɲṵk
˨˨
ɟṵk
˨˨
Danh từ
sửa
nhục dục
Lòng
ham muốn
thú vui
xác thịt
.
Thú vui
nhục dục
.
Thoả mãn
nhục dục
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhục dục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)