Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hăng máu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
haŋ
˧˧
maw
˧˥
haŋ
˧˥
ma̰w
˩˧
haŋ
˧˧
maw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haŋ
˧˥
maw
˩˩
haŋ
˧˥˧
ma̰w
˩˧
Tính từ
sửa
hăng máu
(
Khẩu ngữ
)
hăng
tới mức
không
kiềm chế
, không
tự chủ
được.
Đồng nghĩa
sửa
hăng tiết