Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
noj˧˥ tiəp˧˥no̰j˩˧ tiə̰p˩˧noj˧˥ tiəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˩˩ tiəp˩˩no̰j˩˧ tiə̰p˩˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

nối tiếp

  1. Một sự việc xảy ra tiếp theo, ngay sau sự việc trước đó.
    Khách cứ nối tiếp nhau bước vào trong này.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa