nối tiếp
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
noj˧˥ tiəp˧˥ | no̰j˩˧ tiə̰p˩˧ | noj˧˥ tiəp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˩˩ tiəp˩˩ | no̰j˩˧ tiə̰p˩˧ |
Từ tương tự Sửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa Sửa đổi
nối tiếp
Dịch Sửa đổi
Tham khảo Sửa đổi
- "nối tiếp". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)