Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đậy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̰ʔj
˨˩
ɗə̰j
˨˨
ɗəj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəj
˨˨
ɗə̰j
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𩂠
:
đậy
待
:
dãi
,
đảy
,
đất
,
đẫy
,
đẩy
,
đậy
,
được
,
rãi
,
dợi
,
đãi
,
đợi
𠸤
:
đậy
,
giãi
,
đợi
𢂌
:
đậy
,
đãy
帒
:
đảy
,
đại
,
đai
,
đẫy
,
đậy
,
đãy
𢫙
:
đậy
𠰺
:
đại
,
dậy
,
đẫy
,
đậy
,
dạy
,
dái
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đáy
đay
dấy
dạy
dày
đây
đẩy
đấy
đày
dậy
dây
dãy
day
đầy
đẫy
Động từ
đậy
Lấy
vật
gì đặt
lên
trên cho
kín
.
Thức ăn phải
đậy
, kẻo ruồi
Giữ kín
, không cho
người
khác
biết
.
Tốt phô ra, xấu xa
đậy
lại. (
tục ngữ
)
Trgt
.
Phải
trả
thay
cho
người
khác.
Người em bỏ ra đi, người anh phải trả nợ
đậy
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
đậy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)