Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đay
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaj
˧˧
ɗaj
˧˥
ɗaj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaj
˧˥
ɗaj
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𠴓
:
đay
,
đe
㭽
:
đay
𦰣
:
đay
低
:
đay
,
đê
,
đây
,
day
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
đáy
dậy
dây
dãy
day
đầy
đẫy
đậy
đày
dấy
dạy
dày
đây
đẩy
đấy
Danh từ
đay
(
Thực vật học
)
Loài
cây
thân
cỏ
,
lá
khá
to
vỏ
thân
có
sợi
dùng để
dệt
bao tải
,
bện
võng
, làm
dây
.
Dệt thảm
đay
để xuất cảng.
(
Thực vật học
)
Thứ
rau
lá
giống
lá
cây
đay
có
sợi
, nhưng
nhỏ
hơn
dùng để
nấu
canh
.
Canh cua nấu với rau
đay
.
Động từ
sửa
đay
Nói
đi
nói
lại một
điều
,
nhằm
mục đích
nhiếc móc
.
Người con dâu nói lỡ một câu mà người mẹ chồng cứ
đay
đi
đay
lại.
Tham khảo
sửa
"
đay
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)