Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəj˧˥jə̰j˩˧jəj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəj˩˩ɟə̰j˩˧

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Động từ Sửa đổi

dấy

  1. Nổi dậy, làm cho nổi dậy.
    Dấy binh khởi nghĩa .
    Làn sóng đấu tranh dấy lên khắp nơi.

Tham khảo Sửa đổi