Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kəm.ˈpækt/

Danh từ sửa

compact (số nhiều compacts)

  1. Sự thoả thuận.
    general compact — sự thoả thuận chung
  2. Hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước.
    social compact — khế ước xã hội
  3. Hộp phấn sáp bỏ túi.

Tính từ sửa

compact (so sánh hơn more compact, so sánh nhất most compact)

  1. Kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch.
    a compact mass — một khối rắn chắc
  2. Nhỏ gọn.
    a compact car — một xe nhỏ gọn
  3. Chật ních, chen chúc.
    a compact crowd — đám đông chật ních
  4. (Văn học) Cô đọng, súc tích.
    in a compact form — ở dạng cô đọng.
  5. (+ of) Chất chứa, chứa đầy, đầy.
    a man compact of suspicion — một người đầy hoài nghi

Ngoại động từ sửa

compact ngoại động từ /kəm.ˈpækt/

  1. (Thường dạng bị động) Kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại.
    to be compacted of — kết lại bằng, gồm có

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.pakt/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực compact
/kɔ̃.pakt/
compacts
/kɔ̃.pakt/
Giống cái compacte
/kɔ̃.pakt/
compactes
/kɔ̃.pakt/

compact /kɔ̃.pakt/

  1. Đặc, chặt; chắc nịch; chật ních.
    Foule compacte — đám đông chật ních
  2. (Nghĩa bóng) Chắc, áp đảo.
    Une majorité compacte — đa số áp đảo
  3. Gọn, ít cồng kềnh (xe ô tô, máy móc).

Tham khảo sửa