compacted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kəm.ˈpæk.təd/
Động từ
sửacompacted
Chia động từ
sửacompact
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to compact | |||||
Phân từ hiện tại | compacting | |||||
Phân từ quá khứ | compacted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compact | compact hoặc compactest¹ | compacts hoặc compacteth¹ | compact | compact | compact |
Quá khứ | compacted | compacted hoặc compactedst¹ | compacted | compacted | compacted | compacted |
Tương lai | will/shall² compact | will/shall compact hoặc wilt/shalt¹ compact | will/shall compact | will/shall compact | will/shall compact | will/shall compact |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | compact | compact hoặc compactest¹ | compact | compact | compact | compact |
Quá khứ | compacted | compacted | compacted | compacted | compacted | compacted |
Tương lai | were to compact hoặc should compact | were to compact hoặc should compact | were to compact hoặc should compact | were to compact hoặc should compact | were to compact hoặc should compact | were to compact hoặc should compact |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | compact | — | let’s compact | compact | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửacompacted /kəm.ˈpæk.təd/
Tham khảo
sửa- "compacted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)