Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giao kèo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˧
kɛ̤w
˨˩
jaːw
˧˥
kɛw
˧˧
jaːw
˧˧
kɛw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːw
˧˥
kɛw
˧˧
ɟaːw
˧˥˧
kɛw
˧˧
Danh từ
sửa
giao kèo
Hợp đồng
làm theo
điều kiện
do
hai
bên
cùng
thỏa thuận
.
Tham khảo
sửa
"
giao kèo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)