Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤wŋ˨˩ kə̤jŋ˨˩kəwŋ˧˧ ken˧˧kəwŋ˨˩ kəːn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˧ keŋ˧˧

Tính từ

sửa

cồng kềnh

  • Xem dưới đây

Phó từ

sửa

cồng kềnh trgt.

  1. Ngổn ngangchiếm nhiều chỗ.
    Đồ đạc đề cồng kềnh trên xe tải.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa