Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˥ saːp˧˥fə̰ŋ˩˧ ʂa̰ːp˩˧fəŋ˧˥ ʂaːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˩˩ ʂaːp˩˩fə̰n˩˧ ʂa̰ːp˩˧

Định nghĩa

sửa

phấn sáp

  1. Phấn xoa mặtsáp bôi môi để trang sức.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa