Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khế ước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
契約
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xe
˧˥
ɨək
˧˥
kʰḛ
˩˧
ɨə̰k
˩˧
kʰe
˧˥
ɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xe
˩˩
ɨək
˩˩
xḛ
˩˧
ɨə̰k
˩˧
Danh từ
sửa
khế
ước
Giấy
giao kèo
về
việc
mua bán
nhà
,
đất
.
Tham khảo
sửa
"
khế ước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)