Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 契約.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xe˧˥ ɨək˧˥kʰḛ˩˧ ɨə̰k˩˧kʰe˧˥ ɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xe˩˩ ɨək˩˩xḛ˩˧ ɨə̰k˩˧

Danh từ

sửa

khế ước

  1. Giấy giao kèo về việc mua bán nhà, đất.

Tham khảo

sửa