Tiếng Anh

sửa
 
cái kẹp giấy

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

clip /ˈklɪp/

  1. Cái ghim, cái cặp, cái kẹp.
    paper clip — cái kẹp giấy
  2. (Quân sự) Cái nạp đạn.

Ngoại động từ

sửa

clip ngoại động từ /ˈklɪp/

  1. Sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu).
  2. Mớ lông (cừu... ) xén ra.
  3. đánh mạnh, quật mạnh.
  4. (Số nhiều) Kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay.

Chia động từ

sửa

Ngoại động từ

sửa

clip ngoại động từ /ˈklɪp/

  1. Cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa).
    to clip sheep — xén lông cừu
  2. Rút ngắn, lại.
    to clip a speech — rút ngắn bài nói
  3. Bấm, đầu (vé, phiếu... để loại đi).
  4. Nuốt, bỏ bớt, đọc không .
    to clip one's words — đọc nhanh nuốt chữ đi
  5. (Từ lóng) Đấm mạnh, đánh, nện.

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

clip /ˈklɪp/

  1. Sự đi nhanh.
    at a fast clip — đi rất nhanh
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược.

Nội động từ

sửa

clip nội động từ /ˈklɪp/

  1. Đi nhanh; chạy.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
clip
/klip/
clips
/klip/

clip /klip/

  1. Đồ trang sức cặp.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)