rút ngắn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zut˧˥ ŋan˧˥ | ʐṵk˩˧ ŋa̰ŋ˩˧ | ɹuk˧˥ ŋaŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹut˩˩ ŋan˩˩ | ɹṵt˩˧ ŋa̰n˩˧ |
Động từ
sửa- Bớt đi.
- Rút ngắn thời gian.
- Rút ngắn bài phát biểu.
- Rút ngắn nhiệm kì.
Tham khảo
sửa- "rút ngắn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)