Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɪp.piɳ/

Danh từ

sửa

clipping /ˈklɪp.piɳ/

  1. Sự cắt, sự xén.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bài báo cắt ra.
  3. Mẩu cắt ra.

Động từ

sửa

clipping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "clip" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

clipping /ˈklɪp.piɳ/

  1. Sắc.
  2. Nhanh.
  3. (Từ lóng) Cừ, tuyệt, chiến.

Thành ngữ

sửa
  • to come in clipping time: Đến rất đúng giờ.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)