Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ghim
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣim
˧˧
ɣim
˧˥
ɣim
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣim
˧˥
ɣim
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
金
:
kim
,
ghim
,
găm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ghìm
Danh từ
ghim
Thứ
đanh
nhỏ
và
dài
dùng để
gài
nhiều
tờ
giấy
với nhau
hoặc để
gài
thứ
gì vào
áo
.
Dùng
ghim
gài huân chương trên ve áo.
Động từ
sửa
ghim
Gài
bằng
.
Ghim
tập hoá đơn.
Tham khảo
sửa
"
ghim
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)