Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rời ra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zə̤ːj
˨˩
zaː
˧˧
ʐəːj
˧˧
ʐaː
˧˥
ɹəːj
˨˩
ɹaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹəːj
˧˧
ɹaː
˧˥
ɹəːj
˧˧
ɹaː
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rồi ra
rời rã
Định nghĩa
sửa
rời ra
Tách
khỏi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rời ra
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)