rời ra
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zə̤ːj˨˩ zaː˧˧ | ʐəːj˧˧ ʐaː˧˥ | ɹəːj˨˩ ɹaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹəːj˧˧ ɹaː˧˥ | ɹəːj˧˧ ɹaː˧˥˧ |
Từ tương tự Sửa đổi
Định nghĩa Sửa đổi
rời ra
Dịch Sửa đổi
Tham khảo Sửa đổi
- "rời ra". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)