Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zə̤ːj˨˩ zaː˧˧ʐəːj˧˧ ʐaː˧˥ɹəːj˨˩ ɹaː˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹəːj˧˧ ɹaː˧˥ɹəːj˧˧ ɹaː˧˥˧

Từ tương tự

Định nghĩa

rời ra

  1. Tách khỏi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa