Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæp.səl/

Danh từ

sửa

capsule /ˈkæp.səl/

  1. (Thực vật học) Quả nang.
  2. (Giải phẫu) Bao vỏ.
  3. (Dược học) Bao con nhộng.
  4. Bao thiếc bịt nút chai.
  5. (Hoá học) Nồi con, capxun.
  6. Đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ).

Tính từ

sửa

capsule (so sánh hơn more capsule, so sánh nhất most capsule)

  1. Ngắn gọn, vắn tắt.

Động từ

sửa

capsule

  1. Như capsulize

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
capsule
/kap.syl/
capsules
/kap.syl/

capsule gc /kap.syl/

  1. (Giải phẫu; dược học) Bao.
    Capsule articulaire — bao khớp
  2. (Thực vật học) Quả nang, túi bào tử (của rêu).
  3. Hạt nổ (ở súng).
  4. (Hóa học) Chén capxun.
  5. Miếng bọc miệng chai (bọc ra ngoài nút chai, thường bằng thiếc); nắp chai.
  6. Buồng du hành (trên vệ tinh nhân tạo).

Tham khảo

sửa