thiếc
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiək˧˥ | tʰiə̰k˩˧ | tʰiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiək˩˩ | tʰiə̰k˩˧ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từSửa đổi
thiếc
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: tin
- Tiếng Croatia: kositar gđ
- Tiếng Hà Lan: tin gt
- Tiếng Nga: олово gt (ólovo)
- Tiếng Pháp: étain gđ