thiếc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiək˧˥ | tʰiə̰k˩˧ | tʰiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiək˩˩ | tʰiə̰k˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
sửathiếc
Dịch
sửa- Tiếng Anh: tin (en)
- Tiếng Armenia: անագ (hy) (anag)
- Tiếng Croatia: kositar gđ
- Tiếng Gruzia: კალა (ḳala)
- Tiếng Hà Lan: tin gt
- Tiếng Khmer: សំណប៉ាហាំង (sɑmnpaahang), ប៉ាហាំង (km) (paahang)
- Tiếng Miến Điện: သံဖြူ (my) (samhpru)
- Tiếng Nga: олово gt (ólovo)
- Tiếng Pháp: étain (fr) gđ
- Tiếng Thái: ดีบุก (th)