Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bào tử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤ːw
˨˩
tɨ̰
˧˩˧
ɓaːw
˧˧
tɨ
˧˩˨
ɓaːw
˨˩
tɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˧˧
tɨ
˧˩
ɓaːw
˧˧
tɨ̰ʔ
˧˩
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
“
bào
”
(“bọc”) +
tử
(“con”).
Danh từ
sửa
bào tử
Cơ quan
sinh sản
của một số
loài
thực vật
bậc thấp, sau khi được
phát tán
theo
gió
,
nước
đến nơi có
điều kiện
thích hợp
sẽ mọc thành
cá thể
mới.
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)