Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hếch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Tính từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
həjk
˧˥
hḛt
˩˧
həːt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hek
˩˩
hḛk
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
扢
:
hệch
,
hếch
,
cột
,
gật
,
ngất
,
ngấc
,
ngắt
劾
:
hệch
,
hếch
,
hắc
,
hạch
,
hặc
Tính từ
hếch
Chếch
ngược
lên
phía
trên.
Mũi
hếch
.
Động từ
sửa
hếch
Đưa
chếch
ngược
trở lên
theo
hướng
trước mặt
.
Hếch
mặt.
Hếch
mắt nhìn.
Tham khảo
sửa
"
hếch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)