Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
həjk˧˥hḛt˩˧həːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hek˩˩hḛk˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

sửa

hếch

  1. Chếch ngược lên phía trên.
    Mũi hếch.

Động từ

sửa

hếch

  1. Đưa chếch ngược trở lên theo hướng trước mặt.
    Hếch mặt.
    Hếch mắt nhìn.

Tham khảo

sửa