Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chất khí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
chất khí
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨət
˧˥
xi
˧˥
ʨə̰k
˩˧
kʰḭ
˩˧
ʨək
˧˥
kʰi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨət
˩˩
xi
˩˩
ʨə̰t
˩˧
xḭ
˩˧
Danh từ
sửa
chất khí
Chất
ở
trạng thái
có thể
lan
ra
chứa
đầy
vật
chứa
, có
thể tích
và
hình dạng
hoàn toàn
tuỳ thuộc
vào vật chứa.
Oxi, hiđro, nitơ, cacbon đioxit đều là các
chất khí
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
gas
,
gaseous
substance
Tiếng Trung Quốc
:
气体
Tham khảo
sửa
"
chất khí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)