bull
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbʊl/
Hoa Kỳ | [ˈbʊl] |
Danh từ
sửabull /ˈbʊl/
- Bò đực.
- Con đực (voi, cá voi... ).
- a bull elephant — voi đực
- a bull whale — cá voi đực
- (thiên văn học) sao Kim Ngưu.
- Người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán).
- bull operations — hoạt động đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)
- (Từ lóng) Cớm, mật thám; cảnh sát.
Thành ngữ
sửa- bull in a china shop: Người vụng về, lóng ngóng.
- to take the bull by the horns: Không sợ khó khăn nguy hiểm.
Nội động từ
sửabull nội động từ /ˈbʊl/
Ngoại động từ
sửabull ngoại động từ /ˈbʊl/
Chia động từ
sửabull
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bull | |||||
Phân từ hiện tại | bulling | |||||
Phân từ quá khứ | bulled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bull | bull hoặc bullest¹ | bulls hoặc bulleth¹ | bull | bull | bull |
Quá khứ | bulled | bulled hoặc bulledst¹ | bulled | bulled | bulled | bulled |
Tương lai | will/shall² bull | will/shall bull hoặc wilt/shalt¹ bull | will/shall bull | will/shall bull | will/shall bull | will/shall bull |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bull | bull hoặc bullest¹ | bull | bull | bull | bull |
Quá khứ | bulled | bulled | bulled | bulled | bulled | bulled |
Tương lai | were to bull hoặc should bull | were to bull hoặc should bull | were to bull hoặc should bull | were to bull hoặc should bull | were to bull hoặc should bull | were to bull hoặc should bull |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bull | — | let’s bull | bull | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửabull /ˈbʊl/
- Sắc lệnh của giáo hoàng.
Danh từ
sửabull /ˈbʊl/
- Lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ((thường) Irish bull).
- Sai lầm (về ngôn ngữ).
- (Từ lóng) Lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác.
Ngoại động từ
sửabull ngoại động từ /ˈbʊl/
Chia động từ
sửabull
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bull | |||||
Phân từ hiện tại | bulling | |||||
Phân từ quá khứ | bulled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bull | bull hoặc bullest¹ | bulls hoặc bulleth¹ | bull | bull | bull |
Quá khứ | bulled | bulled hoặc bulledst¹ | bulled | bulled | bulled | bulled |
Tương lai | will/shall² bull | will/shall bull hoặc wilt/shalt¹ bull | will/shall bull | will/shall bull | will/shall bull | will/shall bull |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bull | bull hoặc bullest¹ | bull | bull | bull | bull |
Quá khứ | bulled | bulled | bulled | bulled | bulled | bulled |
Tương lai | were to bull hoặc should bull | were to bull hoặc should bull | were to bull hoặc should bull | were to bull hoặc should bull | were to bull hoặc should bull | were to bull hoặc should bull |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bull | — | let’s bull | bull | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửabull /ˈbʊl/
Tham khảo
sửa- "bull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)