Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lawŋ˧˥ ŋawŋ˧˥la̰wŋ˩˧ ŋa̰wŋ˩˧lawŋ˧˥ ŋawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lawŋ˩˩ ŋawŋ˩˩la̰wŋ˩˧ ŋa̰wŋ˩˧

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

lóng ngóng

  1. Chờ đợi lâu mà không có kết quả.
    Lóng ngóng mãi mà chưa có tin về.
  2. Như lóng nhóng

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa