Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mật thám
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mə̰ʔt
˨˩
tʰaːm
˧˥
mə̰k
˨˨
tʰa̰ːm
˩˧
mək
˨˩˨
tʰaːm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mət
˨˨
tʰaːm
˩˩
mə̰t
˨˨
tʰaːm
˩˩
mə̰t
˨˨
tʰa̰ːm
˩˧
Danh từ
sửa
mật thám
Kẻ
chuyên
dò xét
cách mạng
và các
hành động
có
hại
cho
việc
cai trị
của
thực dân
Pháp
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mật thám
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)