Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍɪsk/

Danh từ

sửa

whisk /ˈʍɪsk/

  1. Sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ.
    a whisk of the tail — cái vẫy đuôi nhẹ
  2. Phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi.
  3. Cái đánh trứng, cái đánh kem.

Ngoại động từ

sửa

whisk ngoại động từ /ˈʍɪsk/

  1. Vụt, đập vút vút.
    to whisk the air — đập vút vút vào không khí
  2. Vẫy (đuôi).
  3. Đánh (trứng, kem... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

whisk nội động từ /ˈʍɪsk/

  1. Lướt nhanh như gió.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa