whisk
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʍɪsk/
Danh từ
sửawhisk /ˈʍɪsk/
- Sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ.
- a whisk of the tail — cái vẫy đuôi nhẹ
- Phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi.
- Cái đánh trứng, cái đánh kem.
Ngoại động từ
sửawhisk ngoại động từ /ˈʍɪsk/
Chia động từ
sửawhisk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to whisk | |||||
Phân từ hiện tại | whisking | |||||
Phân từ quá khứ | whisked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whisk | whisk hoặc whiskest¹ | whisks hoặc whisketh¹ | whisk | whisk | whisk |
Quá khứ | whisked | whisked hoặc whiskedst¹ | whisked | whisked | whisked | whisked |
Tương lai | will/shall² whisk | will/shall whisk hoặc wilt/shalt¹ whisk | will/shall whisk | will/shall whisk | will/shall whisk | will/shall whisk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whisk | whisk hoặc whiskest¹ | whisk | whisk | whisk | whisk |
Quá khứ | whisked | whisked | whisked | whisked | whisked | whisked |
Tương lai | were to whisk hoặc should whisk | were to whisk hoặc should whisk | were to whisk hoặc should whisk | were to whisk hoặc should whisk | were to whisk hoặc should whisk | were to whisk hoặc should whisk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | whisk | — | let’s whisk | whisk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửawhisk nội động từ /ˈʍɪsk/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửawhisk
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to whisk | |||||
Phân từ hiện tại | whisking | |||||
Phân từ quá khứ | whisked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whisk | whisk hoặc whiskest¹ | whisks hoặc whisketh¹ | whisk | whisk | whisk |
Quá khứ | whisked | whisked hoặc whiskedst¹ | whisked | whisked | whisked | whisked |
Tương lai | will/shall² whisk | will/shall whisk hoặc wilt/shalt¹ whisk | will/shall whisk | will/shall whisk | will/shall whisk | will/shall whisk |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whisk | whisk hoặc whiskest¹ | whisk | whisk | whisk | whisk |
Quá khứ | whisked | whisked | whisked | whisked | whisked | whisked |
Tương lai | were to whisk hoặc should whisk | were to whisk hoặc should whisk | were to whisk hoặc should whisk | were to whisk hoặc should whisk | were to whisk hoặc should whisk | were to whisk hoặc should whisk |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | whisk | — | let’s whisk | whisk | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "whisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)