Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
se̤n
˨˩
ʂen
˧˧
ʂəːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂen
˧˧
Danh từ
sửa
sền
Xem
đại gia
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
aristocrat
,
nobleman
Tính từ
sửa
sền
(
Láy
)
Xem
sền sệt