Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
精
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
精
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
Bút thuận
精
U+7CBE
,
&
#31934;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7CBE
←
粽
[U+7CBD]
CJK Unified Ideographs
粿
→
[U+7CBF]
精
U+FA1D
,
&
#64029;
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA1D
←
靖
[U+FA1C]
CJK Compatibility Ideographs
羽
→
[U+FA1E]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
14
Bộ thủ
:
米
+
8 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+7CBE
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
jīng
(
jing
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
tinh
Chữ
Hangul
:
정
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
精
Gạo
giã
trắng
.
Tinh dịch
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
精
viết theo chữ
quốc ngữ
tinh
,
tênh
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tïŋ
˧˧
təjŋ
˧˧
tïn
˧˥
ten
˧˥
tɨn
˧˧
təːn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˧˥
teŋ
˧˥
tïŋ
˧˥˧
teŋ
˧˥˧