精
Tra từ bắt đầu bởi | |||
精 |
Chữ Hán sửa
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
|
| ||||||||
|
Tra cứu sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 정
Tiếng Quan Thoại sửa
Danh từ sửa
精
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
精 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tïŋ˧˧ təjŋ˧˧ | tïn˧˥ ten˧˥ | tɨn˧˧ təːn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˧˥ teŋ˧˥ | tïŋ˧˥˧ teŋ˧˥˧ |