tanh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tajŋ˧˧ | tan˧˥ | tan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tajŋ˧˥ | tajŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửatanh
Tính từ
sửatanh
Tham khảo
sửa- "tanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Ba Na
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /taːɲ/
Động từ
sửatanh
- Dệt.