Tiếng Việt Sửa đổi

 
tanh

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tajŋ˧˧tan˧˥tan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tajŋ˧˥tajŋ˧˥˧

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Danh từ Sửa đổi

tanh

  1. Vòng dây sắt trong mép lốp xe.
    Lốp đứt tanh.

Tính từ Sửa đổi

tanh

  1. Có mùi như mùi sống.
    Cá kho sao mà tanh thế.

Tham khảo Sửa đổi

Tiếng Ba Na Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

Động từ Sửa đổi

tanh

  1. Dệt.

Tham khảo Sửa đổi