spread
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsprɛd/
Hoa Kỳ | [ˈsprɛd] |
Danh từ
sửaspread /ˈsprɛd/
- Sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra.
- Sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng... ).
- Sải cánh (của chim... ).
- Chiều rộng, khoảng rộng.
- Sự sổ ra (của thân thể).
- middle-age spread — sự sổ người ra khi đến tuổi trung niên
- Khăn trải (giường, bàn... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo... ); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo.
- (Thông tục) Bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn.
- (Thương nghiệp) Lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chất phết lên bánh (bơ, mứt... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự phô trương, sự huênh hoang.
Ngoại động từ
sửaspread ngoại động từ spread /ˈsprɛd/
- Trải, căng, giăng ra, bày ra.
- to spread a cloth over a table — trải khăn lên bàn
- to spread a banner — giương cờ, giương biểu ngữ
- Rải, truyền bá.
- to spread a rumour — truyền một tin đồn
- Kéo dài thời gian (trả tiền... ).
- to spread the payments on the loan over eighteen months — kéo dài thời gian trả tiền cho vay trong 18 tháng
- Bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn.
- Phết.
- to spread butter on a slice of bread — phết bơ lên một lát bánh mì
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đập bẹt (đầu đinh... ).
- to spread oneself — (từ lóng) ba hoa, huênh hoang, chưng trổ
Nội động từ
sửaspread nội động từ /ˈsprɛd/
- Trải ra, căng ra.
- the field spreads out before us — cánh đồng trải dài ra trước mặt chúng tôi
- Truyền đi, lan đi, bay đi.
- news spread everywhere — tin truyền đi khắp nơi
- fire spreads — lửa cháy lan
- Tản ra.
- the birds flew up and spread — chim bay lên rồi tản ra
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "spread", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)