Tiếng Anh

sửa
 
smart

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsmɑːrt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

smart /ˈsmɑːrt/

  1. Sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ.

Nội động từ

sửa

smart nội động từ /ˈsmɑːrt/

  1. Đau đớn, nhức nhối, đau khổ.
    finger smart — ngón tay đau nhức
    smoke makes eyes smart — khói làm nhức mắt

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

smart /ˈsmɑːrt/

  1. Mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh.
    to have a smart skirmish — có một cuộc chạm trán ác liệt
    to go off at a smart pace — bước đi nhanh
    to have a smart box on the ear — bị một cái bạt tai nên thân, bị một cái tát điếng người
  2. Khéo léo, khôn khéo.
    a smart talker — người nói chuyện khéo
    a smart invention — phát minh tài tình
  3. Nhanh trí; tinh ranh, láu.
    a smart officer — sĩ quan nhanh trí
    smart dealing — lối chơi láu cá
  4. Đẹp sang, thanh nhã, lịch sự.
    to look quite smart — trông thật là sang trọng
    smart clothes — quần áo lịch sự
  5. Diện, bảnh bao, duyên dáng.
    smart people — dân ăn diện
    the smart set — giới ăn chơi

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

smart /smaʁt/

  1. (Thân mật, từ cũ nghĩa cũ) Bảnh.
    Un monsieur très smart — một ông rất bảnh

Tham khảo

sửa