Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hậu quả
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hə̰ʔw
˨˩
kwa̰ː
˧˩˧
hə̰w
˨˨
kwaː
˧˩˨
həw
˨˩˨
waː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həw
˨˨
kwaː
˧˩
hə̰w
˨˨
kwaː
˧˩
hə̰w
˨˨
kwa̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
hậu quả
Kết quả
không hay
về sau
.
Khắc phục
hậu quả
chiến tranh.
Hậu quả
của một việc làm thiếu suy nghĩ.
Tham khảo
sửa
"
hậu quả
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)