Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thanh nhã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰajŋ
˧˧
ɲaʔa
˧˥
tʰan
˧˥
ɲaː
˧˩˨
tʰan
˧˧
ɲaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰajŋ
˧˥
ɲa̰ː
˩˧
tʰajŋ
˧˥
ɲaː
˧˩
tʰajŋ
˧˥˧
ɲa̰ː
˨˨
Định nghĩa
sửa
thanh nhã
Thanh tao
và
nhã nhặn
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thanh nhã
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)