lịch sự
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lḭ̈ʔk˨˩ sɨ̰ʔ˨˩ | lḭ̈t˨˨ ʂɨ̰˨˨ | lɨt˨˩˨ ʂɨ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lïk˨˨ ʂɨ˨˨ | lḭ̈k˨˨ ʂɨ̰˨˨ |
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từSửa đổi
lịch sự
- (vắn tắt của) Sự lịch thiệp.
Tham khảoSửa đổi
- "lịch sự". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)