smarted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasmarted
Chia động từ
sửasmart
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to smart | |||||
Phân từ hiện tại | smarting | |||||
Phân từ quá khứ | smarted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smart | smart hoặc smartest¹ | smarts hoặc smarteth¹ | smart | smart | smart |
Quá khứ | smarted | smarted hoặc smartedst¹ | smarted | smarted | smarted | smarted |
Tương lai | will/shall² smart | will/shall smart hoặc wilt/shalt¹ smart | will/shall smart | will/shall smart | will/shall smart | will/shall smart |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | smart | smart hoặc smartest¹ | smart | smart | smart | smart |
Quá khứ | smarted | smarted | smarted | smarted | smarted | smarted |
Tương lai | were to smart hoặc should smart | were to smart hoặc should smart | were to smart hoặc should smart | were to smart hoặc should smart | were to smart hoặc should smart | were to smart hoặc should smart |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | smart | — | let’s smart | smart | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.