Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khôn khéo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
khôn
+
khéo
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xon
˧˧
xɛw
˧˥
kʰoŋ
˧˥
kʰɛ̰w
˩˧
kʰoŋ
˧˧
kʰɛw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xon
˧˥
xɛw
˩˩
xon
˧˥˧
xɛ̰w
˩˧
Tính từ
sửa
khôn
khéo
Khôn ngoan
,
khéo léo
trong
cuộc sống
.
Một con người
khôn khéo
.
Cách xử sự
khôn khéo
.
Tham khảo
sửa
"
khôn khéo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)