lách
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lajk˧˥ | la̰t˩˧ | lat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lajk˩˩ | la̰jk˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửalách
- Chen để đi qua chỗ chật.
- Lách ra khỏi đám đông.
- Lựa để một vật vào chỗ hẹp.
- Lách mũi dao để cạy nắp hộp.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)