Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kể lể
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kḛ
˧˩˧
lḛ
˧˩˧
ke
˧˩˨
le
˧˩˨
ke
˨˩˦
le
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ke
˧˩
le
˧˩
kḛʔ
˧˩
lḛʔ
˧˩
Động từ
sửa
kể
lể
Kể
một cách
dài dòng
.
Kể lể
con cà con kê.
Tham khảo
sửa
"
kể lể
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)