sharpness
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Anh,
Danh từ
sửasharpness (số nhiều sharpnesses)
- Tính sắc, tính nhọn, tính bén.
- Độ nét.
- Tính rõ ràng, tính rõ rệt.
- Tính hắc (mùi); tính chua (rượu); tính rít the thé (giọng nói); tính cay nghiệt, tính độc địa, tính gay gắt (lời nói); tính ác liệt (cuộc đấu tranh); tính dữ dội (sự đau đớn); tính lạnh buốt (gió...); tính chói (tia sáng).
- Tính tinh, tính thính, tính thông minh.
- Tính láu lỉnh, tính ma mảnh, tính bất chính.
- Sự nhanh, sự mau chóng.
Đồng nghĩa
sửa- tính sắc
- độ nét
- tính hắc
- tính cay nghiệt
- tính chua
- tính tinh
- sự nhanh
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "sharpness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)