Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈstɪŋkt.nəs/

Danh từ

sửa

distinctness /dɪ.ˈstɪŋkt.nəs/

  1. Tính riêng biệt.
  2. Tính rõ ràng, tính rành mạch, tính minh bạch, tính rõ rệt.

Tham khảo

sửa