Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
distinctness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɪ.ˈstɪŋkt.nəs/
Danh từ
sửa
distinctness
/dɪ.ˈstɪŋkt.nəs/
Tính
riêng biệt
.
Tính
rõ ràng
,
tính
rành mạch
,
tính
minh bạch
,
tính
rõ rệt
.
Tham khảo
sửa
"
distinctness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)