quickness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɪk.nəs/
Danh từ
sửaquickness /ˈkwɪk.nəs/
- Sự nhanh, sự mau chóng.
- Sự tinh, sự thính (mắt, tai... ).
- Sự linh lợi, sự nhanh trí.
- Sự đập nhanh (mạch).
- Sự dễ nổi nóng.
- quickness of temper — tính dễ nổi nóng
Tham khảo
sửa- "quickness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)