Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkwɪk.nəs/

Danh từ

sửa

quickness /ˈkwɪk.nəs/

  1. Sự nhanh, sự mau chóng.
  2. Sự tinh, sự thính (mắt, tai... ).
  3. Sự linh lợi, sự nhanh trí.
  4. Sự đập nhanh (mạch).
  5. Sự dễ nổi nóng.
    quickness of temper — tính dễ nổi nóng

Tham khảo

sửa